Nước Cất Y Tế Là Gì?
Nước cất được sử dụng trong nhiều ngành nghề khác nhau trong đời sống như: chữa bệnh, nông nghiệp, công nghiệp, làm đẹp, phòng thí nghiệm… Nước cất dùng trong lĩnh vực y tế được gọi là nước cất y tế, được bán trên toàn quốc bởi Tập đoàn KTN Việt Nam.
Nước cất y tế là nước tinh khiết được sản xuất bằng phương pháp chưng cất để loại bỏ tạp chất, vi khuẩn, kim loại nặng và các khoáng chất không mong muốn. Loại nước này được sử dụng rộng rãi trong y tế, dược phẩm, phòng thí nghiệm và công nghiệp.
Ứng Dụng Của Nước Cất Y Tế
Trong y tế: Dùng để pha thuốc tiêm, rửa dụng cụ y tế, vệ sinh vết thương.
Trong công nghiệp: Dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, mỹ phẩm, hóa chất, pha chế dung dịch chuẩn.
Trong phòng thí nghiệm: Dùng trong các thí nghiệm hóa học, vi sinh học, sinh học phân tử.
Quy Trình Sản Xuất Nước Cất Y Tế
Bước 1: Lọc Thô
Nguồn nước đầu vào được xử lý sơ bộ bằng hệ thống lọc cát, than hoạt tính để loại bỏ tạp chất lớn, clo và một phần kim loại nặng.
Bước 2: Lọc Tinh
Nước tiếp tục được lọc qua màng lọc RO (Reverse Osmosis) để loại bỏ hầu hết vi khuẩn, virus, ion kim loại và các tạp chất hòa tan.
Bước 3: Chưng Cất
Nước sau khi lọc được đun sôi trong hệ thống chưng cất để bốc hơi và sau đó ngưng tụ lại thành nước tinh khiết.
Quá trình này có thể được lặp lại nhiều lần (nước cất 1 lần, 2 lần hoặc 3 lần) tùy vào yêu cầu chất lượng.
Bước 4: Khử Trùng và Kiểm Định
Nước cất thành phẩm được khử trùng bằng tia UV hoặc lọc qua màng siêu lọc để đảm bảo không còn vi khuẩn.
Mẫu nước được kiểm định các chỉ tiêu vi sinh, độ dẫn điện, độ pH theo tiêu chuẩn Dược Điển Việt Nam hoặc tiêu chuẩn quốc tế như USP, EP.
Bước 5: Đóng Gói
Nước cất y tế được đóng chai trong môi trường vô trùng, thường là chai nhựa y tế 500ml, 1L hoặc can 5L, 20L.
Tiêu Chuẩn Chất Lượng Của Nước Cất Y Tế
Độ dẫn điện: < 10 µS/cm (tùy theo loại nước cất)
pH: 5.0 – 7.0
Tổng chất rắn hòa tan (TDS): < 1 mg/L
Không chứa vi khuẩn, virus, pyrogen